Từ "quyến luyến" trong tiếng Việt có nghĩa là một cảm xúc gắn bó, không muốn rời xa nhau, thường xuất hiện trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình hoặc bạn bè. Khi một người cảm thấy quyến luyến, họ thường cảm thấy khó khăn khi phải rời xa người khác hoặc một địa điểm nào đó mà họ yêu quý.
Ví dụ sử dụng từ "quyến luyến":
"Họ quyến luyến nhau suốt nhiều năm, không muốn rời xa nhau dù chỉ một giây."
"Khi chia tay, cô ấy cảm thấy quyến luyến và không thể ngăn nước mắt."
"Khi đi làm xa, anh luôn cảm thấy quyến luyến với quê hương và gia đình của mình."
"Mỗi lần trở về thăm bà, tôi lại cảm thấy quyến luyến không muốn đi."
"Sau khi học tập ở nước ngoài, tôi cảm thấy quyến luyến với nơi mình đã sống trong suốt thời gian đó."
"Cảm giác quyến luyến khi rời khỏi ngôi trường cũ thật khó diễn tả."
Các biến thể của từ "quyến luyến":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
"Quyến luyến" thường mang tính tích cực, thể hiện tình cảm và sự trân trọng. Trong khi đó, "luyến tiếc" có thể mang nghĩa buồn hơn, thường đi kèm với cảm giác tiếc nuối.
Khi sử dụng từ "quyến luyến", bạn có thể làm phong phú thêm bằng cách kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "quyến luyến tình yêu", "quyến luyến quê hương",...